Từ Ấn hành trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ấn hành

🏅 Vị trí 17: cho 'A'

Các từ như áp, âu, ẩn được sử dụng thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với nhiều từ khác bắt đầu bằng 'a'. 'ấn hành' được xếp hạng là một từ TOP 20 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'a'. Từ 'ấn hành' có 8 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: , h, n, à, â, ́. Từ 'ấn hành' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Dịch sang tiếng Anh là publish Theo alphabook360.com, 34 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'a'. Các từ Tiếng Việt a, ao, ắp được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'a'.

Â

#15 Ẩm thực

#16 Ấu thơ

#17 Ấn hành

#18 Ẩn danh

#19 Ẩn mình

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng  (29)

́

N

#15 Nông

#16 Nhu cầu

#17 Nấu

#18 Nắm

#19 Nỗ lực

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

H

#15 Hoặc

#16 Hành

#17 Hoàn

#18 Hệ

#19 Hứa

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)

À

#7 À

N

#20 Nấm

#21 Nâng

#22 Nụ

#23 Nốt

#24 Nản

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

H

#20 Hơi

#21 Hạnh

#22 Hao

#23 Hát

#24 Hy

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)